Thông tin sản phẩm
Mã hàng
101614
Số CAS
9002-18-0
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1016141000
1 kg
Chai nhựa
1016145000
5 kg
Trống nhựa
Thông số kỹ thuật
Màu sắc
Hơi nâu - vàng
Ca (Canxi)
≤ 0.5 %
Ma (Magie)
≤ 0.1 %
Tro sulfate (600°C)
≤ 6 %
Thông tin lý tính
Điểm nóng chảy
90 °C
Độ hòa tan
20 g/l
pH
6.8 (100 g/l, H₂O, 20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+15°C đến +25°C