Thông tin sản phẩm
Mã CAS
7681-11-0
Công thức
KI
Khối lượng phân tử
166.00
Hình ảnh bề ngoài
Dạng tinh thể không màu, không mùi hoặc hạt
Ứng dụng
Dùng trong dược, phân tích hóa học, nhiếp ảnh, ổn định nhiệt trong dây nylon và dùng như một chất thử phòng thí nghiệm.
Đóng gói
25 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.0 %
pH
6.0 – 9.2
Chất không tan
≤ 0.005 %
Na (Natri)
Ca (Canxi)
≤ 0.002 %
Mg (Magie)
≤ 0.001 %
SO4 (Sulfate)
Ba (Barium)
PO4 (Phosphate)
Kim loại nặng
≤ 5 ppm
I (Iodate)
≤ 3 ppm
Fe (Sắt)