Thông tin sản phẩm
Mã hàng
106673
Mã CAS
10213-10-2
Công thức
Na₂WO₄ * 2 H₂O
Khối lượng
329.86 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1066730250
250 g
Chai nhựa
1066731000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99 %
Cl (Clo)
≤ 0.003 %
SO4 (Sulfate)
≤ 0.01 %
Nitơ tổng
≤ 0.001 %
Fe (Sắt)
≤ 0.0005 %
Pb (Chì)
Mo (Molybden)
≤ 0.005 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
3.23 g/cm3 (20 °C)
pH
8 - 9 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
730 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+15°C đến +25°C.