Thông tin sản phẩm
Mã hàng
106586
Mã CAS
7558-79-4
Công thức
Na₂HPO₄
Khối lượng
141.96 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1065860500
500 g
Chai nhựa
1065861000
1 kg
1065862500
2.5 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.0 %
Chất không tan
≤ 0.01 %
Cl (Clo)
≤ 0.002 %
SO4 (Sulfate)
≤ 0.005 %
Kim loại nặng
≤ 0.001 %
Cu (Đồng)
≤ 0.0003 %
Fe (Sắt)
K (Kali)
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
pH
8.7 - 9.3 (10 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
77 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.