Thông tin sản phẩm
Tên khác
Mã hàng
101102
Mã CAS
7784-31-8
Công thức
Al₂(SO₄)₃ * 18H₂O
Khối lượng phân tử
666.42 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1011025000
5 kg
Chai nhựa
1011029029
25 kg
Túi nhựa kép
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
51.0 - 59.0 %
Cl (Clo)
≤ 0.005 %
Kim loại nặng (như Chì)
≤ 0.002 %
As (Asen)
≤ 0.0003 %
Fe (Sắt)
NH4 (Ammoni)
≤ 0.01 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.72 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
90 °C
pH
2.5 - 4.0 (20 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
364 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C