Thông tin sản phẩm
Mã hàng
106265
Mã CAS
6131-90-4
Công thức
CH₃COONa * 3 H₂O
Khối lượng
136.08 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho dược (tá dược…)
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1062651000
1 kg
Chai nhựa
1062655000
5 kg
1062659029
25 kg
Túi PE
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.5 - 101.0 %
Cl (Clo)
≤ 0.005 %
SO₄ (Sulfate)
≤ 0.0030 %
Kim loại nặng
≤ 0.0006 %
As (asen)
≤ 0.0002 %
Ca (Canxi)
≤ 0.002 %
Hg (Thủy ngân)
≤ 0.0001 %
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.42 g/cm3 (20 °C)
pH
7.5 - 9.2 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
613 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.