Thông tin sản phẩm
Tên khác
Sodium metabisulfite, Sodium pyrosulfite, Disulfite, Pyrosulfite
Mã hàng
106357
Mã CAS
7681-57-4
Công thức
Na₂O₅S₂
Khối lượng
190.11 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho dược (tá dược…)
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1063575000
5 kg
Chai nhựa
1063579029
25 kg
Túi PE
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
97.0 - 100.0 %
Cl (Clo)
≤ 0.01 %
Kim loại nặng
≤ 0.001 %
As (asen)
≤ 0.0002 %
Fe (Sắt)
≤ 0.0005 %
Hg (Thủy ngân)
≤ 0.0001 %
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
2.36 g/cm3 (20 °C)
pH
3.5 - 5 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
650 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.