Thông tin sản phẩm
Tên khác
Hexahydroxycyclohexane, Cyclohexanehexol, meso-Inositol, Myo-Inosit
Mã hàng
104731
Số CAS
87-89-8
Công thức
C₆H₁₂O₆
Khối lượng phân tử
180.16 g/mol
Ứng dụng
Hóa chất ngành dược
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1047311000
1 kg
Chai nhựa
1047319029
25 kg
Bao PE
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
97.0 - 102.0 %
Nhiệt độ nóng chảy (Giá trị dưới)
≥ 224 °C
Nhiệt độ nóng chảy (giá trị trên)
≤ 227 °C
Cl (Clo)
≤ 0.0050 %
SO4 (Sulfate)
Pb (Chì)
≤ 0.00005 %
Nước
≤ 0.5 %
Thông tin lý tính
Điểm nóng chảy
225 - 227 °C
pH
5 - 7 (100 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
143 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
Không giới hạn nhiệt độ