Thông tin sản phẩm
Tên khác
Ethylene chloride, Ethylene dichloride
Mã hàng
100955
Mã CAS
107-06-2
Công thức
ClCH₂CH₂Cl
Khối lượng phân tử
98.96 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1009551000
1 l
Chai thủy tinh
1009552500
2.5 l
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết
≥ 99.5 %
Màu
≤ 50 Hazen
Axit
≤ 0.0003 meq/g
Cl (Clo)
≤ 0.00003 %
SO4 (Sulfate)
Al (Nhôm)
≤ 0.000005 %
Ba (Bari)
Cd (Cadimi)
≤ 0.000002 %
Co (Cobalt)
Cr (Crôm)
Fe (Sắt)
≤ 0.0001 %
Ni (Nikel)
Pb (Chì)
Nước
≤ 0.030 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.25 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-35.5 °C
Áp suất hơi
102 hPa (25 °C)
Độ hòa tan
7.9 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+2°C đến +25°C