Thông tin sản phẩm
Tên khác
Iron dichloride
Mã hàng
103861
Mã CAS
13478-10-9
Công thức
FeCl₂ * 4 H₂O
Khối lượng phân tử
198.83 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1038610250
250 g
Chai nhựa
1038611000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết
≥ 98.0 %
SO4 (Sulfate)
≤ 0.01 %
Nitơ tổng
≤ 0.001 %
As (Asen)
≤ 0.0005 %
Cu (Đồng)
≤ 0.002 %
Mn (Mangan)
≤ 0.005 %
Pb (Chì)
Zn (kẽm)
≤ 0.003 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.93 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
105 - 110 °C
pH
2.5 (100 g/l, H₂O, 20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+15°C đến +25°C.