Thông tin sản phẩm
Tên khác
Hydrogen chloride solution
Mã hàng
100318
Mã CAS
Công thức
HCl
Khối lượng phân tử
36,46 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích đòi hỏi tạp chất nhỏ ở mức ppb
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1003180250
250 ml
Chai nhựa
1003180500
500 ml
1003181000
1 l
1003182500
2.5 l
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 30.0 %
Màu
≤ 10 Hazen
Br (Brom)
≤ 10 ppb
PO4 (Phosphate)
SO4 (Sulfate)
≤ 300 ppb
SO3 (Sulfite)
≤ 500 ppb
Ag (Bạc)
≤ 1.0 ppb
Al (Nhôm)
As (Asen)
Ba (Bari)
Be (Beri)
Co (Cobalt)
Hg (Thủy ngân)
≤ 2.0 ppb
Thông tin lý tính
Điểm sôi
85 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
1.15 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-50 °C
pH
<1 (300 g/l, H₂O, 20 °C)
Áp suất hơi
21.8 hPa (20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
Không giới hạn nhiệt độ