Thông tin sản phẩm
Tên khác
Copper dinitrate trihydrate
Mã hàng
102753
Mã CAS
10031-43-3
Công thức
Cu(NO₃)₂ * 3 H₂O
Khối lượng
241.60 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1027530250
250 g
Chai nhựa
1025731000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.5 %
Cl (Clo)
≤ 0.0005 %
SO4 (Sulfate)
≤ 0.005 %
Ca (Canxi)
Fe (Sắt)
≤ 0.002 %
K (Kali)
≤ 0.01 %
Ni (Nikel)
≤ 0.001 %
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
2.05 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
114 °C
pH
3 - 4 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
2670 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đên +30°C.