Thông tin sản phẩm
Tên khác
Ammonium biphosphate, Ammonium phosphate monobasic, Primary ammonium phosphate, Monoammonium orthophosphate
Mã hàng
101126
Mã CAS
7722-76-1
Công thức
(NH₄)H₂PO₄
Khối lượng phân tử
115.02 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1011260500
500 g
Chai nhựa
1011259050
50 kg
Thùng carton
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.0 %
Chất không tan
≤ 0.005 %
Cl (Clo)
≤ 0.0005 %
NO3 (Nitrate)
≤ 0.001 %
SO4 (Sulfate)
Kim loại nặng (như Chì)
Ca (Canxi)
Fe (Sắt)
K (Kali)
Mg (Magie)
Na (Natri)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.80 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
190 °C
pH
3.8 - 4.4 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Áp suất hơi
0.066 hPa (125 °C)
Độ hòa tan
1480 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+15°C đến +25°C