Thông tin sản phẩm
Tên khác
Mã hàng
100807
Mã CAS
76-03-9
Công thức
CCl₃COOH
Khối lượng phân tử
163.38 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1008070100
100 g
Chai thủy tinh
1008070250
250 g
1008071000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.5 %
Chất không tan trong nước
≤ 0.01 %
Cl (Clo)
≤ 10 ppm
NO3 (Nitrate)
≤ 20 ppm
PO4 (Phosphate)
≤ 5 ppm
SO4 (Sulfate)
≤ 200 ppm
Kim loại nặng (Như Pb)
Cu (Đồng)
Fe (Sắt)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.63 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
54 - 56 °C
pH
<1 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Áp suất hơi
1 hPa (20 °C)
Độ hòa tan
1300 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+15°C đến +25°C