Thông tin sản phẩm
Tên khác
Borax, Sodium biborate decahydrate, Sodium borate decahydrate
Mã hàng
106308
Mã CAS
1303-96-4
Công thức
Na₂B₄O₇*10 H₂O
Khối lượng
381.32 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1063080500
500 g
Chai nhựa
1063081000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.5 - 103.0 %
Chất không tan
≤ 0.005 %
Cl (Clo)
≤ 0.0007 %
SO4 (Sulfate)
Kim loại nặng
≤ 0.001 %
As (Asen)
≤ 0.0005 %
Ca (Canxi)
Cu (Đồng)
Fe (Sắt)
NH4 (Amoni)
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.72 g/cm3 (20 °C)
pH
9.2 (47 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
49.74 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.