Thông tin sản phẩm
Mã hàng
102274
Mã CAS
10294-42-5
Công thức
Ce(SO₄)₂ * 4 H₂O
Khối lượng phân tử
404.30 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1022740025
25 g
Chai nhựa
1022740100
100 g
1022740250
250 g
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 98.0 %
Cl (Clo)
≤ 0.001 %
PO₄ (phosphate)
≤ 0.01 %
Kim loại nặng
≤ 0.005 %
Fe (Sắt)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
3.24 g/cm3 (20 °C)
pH
0.5 (207 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
207 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+15°C đến +25°C.