Thông tin sản phẩm
Tên khác
MeOH, Hydroxymethane, Methyl alcohol, Carbinol
Mã hàng
106009
Mã CAS
67-56-1
Công thức
CH3OH
Khối lượng phân tử
32.04 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích thông thường, chuẩn bị mẫu
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1060091000
1 lít
Chai thủy tinh
1060182500
2.5 lít
1060184000
4 lít
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết
≥ 99.9 %
Benzen
≤ 2 ppm
Acetone
≤ 0.001 %
Sulfate
≤ 1 ppm
Asen
≤ 0.000002 %;
Nước
≤ 0.05 %
Thông tin lý tính
Điểm sôi
64.5°C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.792 g/cm3 (20°C)
Điểm bốc hơi
-98°C
Áp suất hơi
128 hPa (20°C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C to +30°C