Thông tin sản phẩm
Tên khác
Mã hàng
100824
Mã CAS
1314-62-1
Công thức
V₂O₅
Khối lượng phân tử
181.88 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1008240250
250 g
Chai nhựa
1008241000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.0 %
Cl (Clo)
≤ 0.002 %
PO4 (Phosphate)
≤ 0.01 %
SO4 (Sulfate)
Nitơ tổng
Fe (Sắt)
Thông tin lý tính
Điểm sôi
1750 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
3.36 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
690 °C
pH
4 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
Dưới +30°C