Thông tin sản phẩm
Tên khác
Ethyl ethanoate, Acetic ester, Ethyl ester
Mã hàng
109623
Số CAS
141-78-6
Công thức
CH₃COOC₂H₅
Khối lượng phân tử
88.11 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1096231000
1 l
Chai nhựa
1096232500
2.5 l
Chai thủy tinh
1096234000
4 l
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết
≥ 99.5 %
Màu
≤ 10 Hazen
Axit
≤ 0.0008 meq/g
Ethanol (GC)
≤ 0.1 %
Methanol (GC)
Methyl acetate (GC)
Al (Nhôm)
≤ 500 ng/g
Ba (Bari)
≤ 100 ng/g
Cd (Cadimi)
≤ 50 ng/g
Co (Cobalt)
≤ 20 ng/g
Mg (Magie)
Ni (Nickel)
Pb (Chì)
Zn (Kẽm)
Nước
≤ 0.05 %
Thông tin lý tính
Điểm sôi
77 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.90 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-83 °C
Áp suất hơi
97 hPa (20 °C)
Độ hòa tan
85.3 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+2°C đến +25°C.