Thông tin sản phẩm
Tên khác
Potassium pyrosulfate
Mã hàng
105153
Mã CAS
7778-80-5
Công thức
K₂SO₄
Khối lượng phân tử
174.26 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1051530500
500 g
Chai nhựa
1051531000
1 kg
1051535000
5 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.0 %
Cl (Clo)
≤ 0.0005 %
Nitơ tổng
As (asen)
≤ 0.0002 %
Ca (Canxi)
≤ 0.005 %
Fe (Sắt)
Mg (magie)
≤ 0.002 %
Na (Natri)
≤ 0.02 %
Thông tin lý tính
Điểm sôi
1689 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
2.66 g/cm3 (20 °C)
pH
5.5 - 8.5 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
111 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.