Thông tin sản phẩm
Mã hàng
105679
Mã CAS
7447-41-8
Công thức
LiCl
Khối lượng
42.39 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1056790100
100 g
Chai nhựa
1056790250
250 g
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99 %
Chất không tan
≤ 0.01 %
NO3 (Nitrate)
≤ 0.001 %
SO4 (Sulfate)
≤ 0.005 %
Kim loại nặng
≤ 0.0005 %
Ba (Bari)
≤ 0.002 %
Ca (Canxi)
Fe (Sắt)
Mg (Magie)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
2.07 g/cm3 (20 °C)
Điểm sôi
1360 °C (1013 hPa)
pH
6 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
832 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đên +30°C.