Thông tin sản phẩm
Tên khác
Mã hàng
100468
Mã CAS
50-81-7
Công thức
C₆H₈O₆
Khối lượng phân tử
176.12 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1004680100
100 g
Chai nhựa
1004680500
500 g
1004681000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.7 – 100.5 %
Cl (Clo)
≤ 50 ppm
SO4 (Sulfate)
≤ 20 ppm
Cu (Đồng)
≤ 5 ppm
Fe (Sắt)
≤ 2 ppm
Kim loại nặng (Như Pb)
≤ 10 ppm
Axit Oxalic
≤ 0.2 %
Tro sulfate (600 °C)
≤ 0.05 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.65 g/cm3 (20 °C)
Nhiệt độ đánh lửa
380 °C
pH
2.2 - 2.5 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
330 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C