Thông tin sản phẩm
Tên khác
ACN, Methyl cyanide, Ethyl nitrile, Cyanomethane
Mã hàng
100030
Mã CAS
75-05-8
Công thức
CH₃CN
Khối lượng phân tử
41.05 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho sắc ký lỏng gradient HPLC
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1000301000
1 Lít
Chai thủy tinh
1000302500
2.5 Lít
1000304000
4 Lít
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết
≥ 99.9 %
Dư lượng bốc hơi
≤ 2.0 mg/l
Nước
≤ 0.02 %
Màu
≤ 10 Hazen
Acid
≤ 0.0002 meq/g
Bazơ
Được lọc qua màng lọc 0.2 µm
Thông tin lý tính
Điểm sôi
81.6 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.786 g/cm3 (20 °C)
Điểm bốc hơi
-45.7 °C
Áp suất hơi
97 hPa (20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C to +30°C