Thông tin sản phẩm
Tên khác
Magnesia usta
Mã hàng
105865
Mã CAS
1309-48-4
Công thức
MgO
Khối lượng
40.3 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1058650100
100 g
Chai nhựa
1058650500
500 g
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 97 %
CO2 (Cacbonic)
≤ 1.5 %
Cl (Clo)
≤ 0.01 %
SO4 (Sulfate)
≤ 0.02 %
Nitơ tổng
≤ 0.002 %
Ca (Canxi)
≤ 0.10 %
Cu (Đồng)
≤ 0.001 %
Fe (Sắt)
≤ 0.005 %
K (Kali)
Na (Natri)
≤ 0.30 %
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
3.58 g/cm3 (25 °C)
pH
10.3 (H₂O, 20 °C)
Điểm sôi
3600 °C (1000 hPa)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
Không giới hạn nhiệt độ