Thông tin sản phẩm
Tên khác
THF, Tetramethylene oxide, Oxolane, Butylene oxide
Mã hàng
108101
Mã CAS
109-99-9
Công thức
C₄H₈O
Khối lượng phân tử
72.11 g/mol
Ứng dụng
Dung môi dùng cho sắc ký lỏng HPLC
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1081011000
1 l
Chai thủy tinh
1081012500
2.5 l
1081014000
4 l
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết
≥ 99.9 %
Nước
≤ 0.02 %
Axit
≤ 0.0002 meq/g
Bazơ
Peroxide
Lọc qua giấy lọc 0.2 µm
Thông tin lý tính
Điểm sôi
65 - 66 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.89 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-108.5 °C
Áp suất hơi
173 hPa (20 °C)
pH
7 - 8 (200 g/l, H₂O, 20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.