Thông tin sản phẩm
Tên khác
Sodium monohydrogen phosphate, Sodium phosphate dibasic
Mã hàng
106579
Mã CAS
10039-32-4
Công thức
Na₂HPO₄ * 12 H₂O
Khối lượng phân tử
358.14 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1065790500
500 g
Chai nhựa
1065791000
1 kg
1065795000
5 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.0 - 102.0 %
Cl (Clo)
≤ 0.0005 %
SO4 (Sulfate)
≤ 0.005 %
Nitơ tổng
≤ 0.001 %
Kim loại nặng (Như Pb)
As (Asen)
≤ 0.00005 %
Cu (Đồng)
≤ 0.0002 %
Fe (Sắt)
Pb (Chì)
K (Kali)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.52 g/cm3 (20 °C)
pH
9.0 - 9.3 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
218 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+15°C đến +25°C.