Thông tin sản phẩm
Tên khác
Sal ammoniac
Mã hàng
101145
Mã CAS
12125-02-9
Công thức
NH₄Cl
Khối lượng phân tử
53.49 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1011450500
500 g
Chai nhựa
1011451000
1 kg
1011455000
5 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.5 %
Chất không tan
≤ 0.005 %
NO3 (Nitrate)
≤ 0.0005 %
PO4 (Phosphate)
≤ 0.0002 %
SO4 (Sulfate)
≤ 0.002 %
Kim loại nặng (như Chì)
Ca (Canxi)
Fe (Sắt)
K (Kali)
Mg (Magie)
Na (Natri)
Ni (Nickel)
≤ 0.0001 %
Pb (Chì)
Zn (Kẽm)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.53 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
338 °C
pH
4.7 (200 g/l, H₂O, 25 °C)
Áp suất hơi
1.3 hPa (30 °C)
Độ hòa tan
372 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C