Thông tin sản phẩm
Tên khác
Antimony potassium tartrate, Potassium antimony tartrate, Tartar emetic
Mã hàng
108092
Mã CAS
28300-74-5
Công thức
K₂(SbO)₂C₈H₄O₁₀ * 3 H₂O
Khối lượng phân tử
667.89 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1080920250
250 g
Chai nhựa
1080921000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.0 - 103.0 %
As (Asen)
≤ 0.015 %
Pb (Chì)
≤ 0.002 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
2.6 g/cm3 (20 °C)
pH
4.0 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
83 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+15°C đến +25°C.