Thông tin sản phẩm
Tên khác
Potassium ferrocyanide
Mã hàng
104984
Mã CAS
14459-95-1
Công thức
K₄[Fe(CN)₆]*3H₂O
Khối lượng phân tử
422.39 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1049840100
100 g
Chai nhựa
1049840500
500 g
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.0 - 102.0 %
Chất không tan
≤ 0.005 %
Cl (Clo)
≤ 0.01 %
SO4 (Sulfate)
Na (Natri)
Pb (Chì)
≤ 0.002 %
Thông tin lý tính
Điểm nóng chảy
>50 °C
pH
9.5 (100 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
289 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.