Thông tin sản phẩm
Tên khác
L(-)-Lactic acid ethyl ester, (S)-(-)-2-Hydroxypropionic acid ethyl ester
Mã hàng
822100
Số CAS
687-47-8
Công thức
CH₃CH(OH)COOC₂H₅
Khối lượng phân tử
118.13 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích, tổng hợp
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
8221000100
100 ml
Chai thủy tinh
8221001000
1 l
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng (GC)
≥ 99.0 % (a/a)
Tỉ trọng (d 20 °C/ 4 °C)
1.032 – 1.034
Thông tin lý tính
Điểm sôi
154 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
1.03 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-25 °C
Áp suất hơi
1.6 hPa (20 °C)
pH
4 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
Dưới +30°C.