Thông tin sản phẩm
Tên khác
sec-Butyl alcohol
Mã hàng
109630
Số CAS
78-92-2
Công thức
CH₃CH(OH)CH₂CH₃
Khối lượng phân tử
74.12 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1096301000
1 l
Chai thủy tinh
1096302500
2.5 l
1096306025
25 l
Trống thép không gỉ
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết (GC)
≥ 99.0 %
Màu
≤ 10 Hazen
Axit
≤ 0.0005 meq/g
Bazơ
≤ 0.0002 meq/g
Tert-butanol (GC)
≤ 0.1 %
Dibutyl ether (GC)
≤ 0.2 %
2-Propanol (GC)
Al (Nhôm)
≤ 0.00005 %
B (Bo)
≤ 0.000002 %
Ba (Bari)
≤ 0.00001 %
Cd (Cadimi)
≤ 0.000005 %
Co (Cobalt)
Fe (Sắt)
Mg (Magie)
Ni (Nickel)
Pb (Chì)
Sn (Thiếc)
Zn (Kẽm)
Nước
Thông tin lý tính
Điểm sôi
99 - 102 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.81 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-115 °C
Áp suất hơi
16.5 hPa (20 °C)
Độ hòa tan
125 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.