Thông tin sản phẩm
Tên khác
Copper monosulfate pentahydrate, Copper vitriol pentahydrate
Mã hàng
102790
Số CAS
7758-99-8
Công thức
CuSO₄ * 5 H₂O
Khối lượng phân tử
249.68 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1027900250
250 g
Chai nhựa
1027901000
1 kg
1027905000
5 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.0 - 100.5 %
Chất không tan
≤ 0.005 %
Cl (Clo)
≤ 0.0005 %
Nitơ tổng
≤ 0.001 %
Ca (Canxi)
Fe (Sắt)
≤ 0.003 %
K (Kali)
Na (Natri)
Ni (Nicken)
Pb (Chì)
Zn (Kẽm)
≤ 0.03 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
2.284 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
147 °C
pH
3.5 - 4.5 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hoà tan
317 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.