Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.0 % (a/a)
Thông tin lý tính
Điểm sôi
218 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
1.085 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
79 - 82 °C
Độ hòa tan
>=0.038 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
Dưới +30°C.
Thông tin sản phẩm
Mã hàng
820846
Mã CAS
91-20-3
Công thức
C₁₀H₈
Khối lượng phân tử
128.17 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích, tổng hợp
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
8208460100
100 g
Chai nhựa
8208461000
1 kg