Thông tin sản phẩm
Mã hàng
106346
Mã CAS
10049-21-5
Công thức
NaH₂PO₄ * H₂O
Khối lượng phân tử
137.99 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1063460500
500 g
Chai nhựa
1063461000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.0 - 102.0 %
Chất không tan
≤ 0.01 %
Cl (Clo)
≤ 0.0005 %
SO4 (Sulfate)
≤ 0.003 %
Nitơ tổng
≤ 0.001 %
Kim loại nặng (Như Pb)
Ca (Canxi)
≤ 0.005 %
Fe (Sắt)
K (Kali)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
2.04 g/cm3 (20 °C)
pH
4.1 - 4.5 (50 g/l, H₂O, 25 °C)
Độ hòa tan
850 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.