Thông tin sản phẩm
Tên khác
Cerium(IV) ammonium sulfate
Mã hàng
102273
Công thức
(NH₄)₄Ce(SO₄)₄ * 2H₂O
Khối lượng phân tử
632.55 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1022730100
100 g
Chai nhựa
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.0 %
Điểm nóng chảy
111 - 114 °C
Kim loại nặng (Như Chì)
≤ 0.001 %
Fe (Sắt)
≤ 0.0005 %
Tro sulfat
≤ 0.1 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.37 g/cm3
Cl (Clo)
PO4 (Phosphat)
≤ 0.005 %
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+15°C đến +25°C.