Thông tin sản phẩm
Tên khác
Dipotassium hydrogen phosphate, Potassium phosphate dibasic, Dipotassium Phosphate
Mã hàng
105104
Số CAS
7758-11-4
Công thức
K₂HPO₄
Khối lượng phân tử
174.18 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1051041000
1 kg
Chai nhựa
1051049025
25 kg
Thùng carton
1051049050
50 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.0 %
pH (5 %; nước)
8.7 - 9.3
Cl (Clo)
≤ 0.003 %
SO4 (Sulfate)
≤ 0.005 %
Nitơ tổng
≤ 0.001 %
Kim loại nặng (Như Pb)
≤ 0.0005 %
Fe (Sắt)
≤ 0.0010 %
Na (Natri)
≤ 0.5 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
2.44 g/cm3 (20 °C)
pH
9 (10 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
1600 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C