Thông tin sản phẩm
Mã hàng
105051
Mã CAS
7758-05-6
Công thức
KIO₃
Khối lượng phân tử
214 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1050510100
100 g
Chai nhựa
1050510500
500 g
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.7 - 100.4 %
Chất không tan
≤ 0.005 %
I (Iod)
≤ 0.001 %
SO4 (Sulfate)
Kim loại nặng
≤ 0.0005 %
As (Asen)
≤ 0.0003 %
Fe (Sắt)
Pb (Chì)
≤ 0.0004 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
3.98 g/cm3 (20 °C)
pH
6 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
92 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.