Thông tin sản phẩm
Tên khác
Niacin, 3-Pyridinecarboxylic acid
Mã hàng
818714
Số CAS
59-67-6
Công thức
3-(COOH)-C₅H₄N
Khối lượng phân tử
123.11 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích, tổng hợp
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
8187140100
100 g
Chai nhựa
8187141000
1 kg
Chi nhựa
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.47 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
236.6 °C
pH
2.7 (18 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hoà tan
18 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
Dưới +30°C.