Thông tin sản phẩm
Tên khác
n-Propyl alcohol, Propan-1-ol
Mã hàng
100997
Mã CAS
71-23-8
Công thức
CH₃CH₂CH₂OH
Khối lượng phân tử
60.1 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1009971000
1 l
Chai thủy tinh
1009972500
2.5 l
1009974000
4 l
Thông số kỹ thuật
Độ tinh khiết
≥ 99.5 %
Màu
≤ 50 Hazen
Axit
≤ 0.0004 meq/g
Bazơ
≤ 0.0002 meq/g
Acetone
≤ 0.01 %
Ethanol
Methanol
2-propanol
≤ 0.05 %
Al (Nhôm)
≤ 0.00005 %
Ba (Bari)
≤ 0.00001 %
Cd (Cadimi)
≤ 0.000005 %
Co (Cobalt)
≤ 0.000002 %
Cr (Crôm)
Fe (Sắt)
Ni (Nikel)
Pb (Chì)
Nước
Thông tin lý tính
Điểm sôi
96.5 - 98 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.80 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-127 °C
pH
7 (200 g/l, H₂O, 20 °C)
Áp suất hơi
19 hPa (25 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C