Thông tin sản phẩm
Tên khác
Antichlor
Mã hàng
106516
Mã CAS
10102-17-7
Công thức
Na₂O₃S₂ * 5 H₂O
Khối lượng
248.21 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1065160500
500 g
Chai nhựa
1065161000
1 kg
1065165000
5 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.5 - 101.0 %
Chất không tan
≤ 0.005 %
Cl (Clo)
≤ 0.008 %
SO4 (Sulfate)
≤ 0.1 %
Kim loại nặng
≤ 0.001 %
Nitơ tổng
≤ 0.002 %
Ca (Canxi)
Cu (Đồng)
≤ 0.0005 %
Fe (Sắt)
K (Kali)
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.74 g/cm3 (20 °C)
pH
6.0 - 7.5 (100 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
701 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.