Thông tin sản phẩm
Tên khác
Ammonium metavanadate, Ammonium vanadate
Mã hàng
101226
Số CAS
7803-55-6
Công thức
NH₄VO₃
Khối lượng phân tử
116.97 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1012260100
100 g
Chai nhựa
1012260250
250 g
1012261000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.0 %
Cl (Clo)
≤ 0.002 %
PO4 (Phosphate)
≤ 0.005 %
SO4 (Sulfate)
≤ 0.01 %
Fe (Sắt)
≤ 0.003 %
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
2.3 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
200 °C
pH
7 (5.1 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hoà tan
5.1 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.