Thông tin sản phẩm
Tên khác
Ethanoic acid
Mã hàng
100062
Mã CAS
Công thức
CH₃COOH
Khối lượng phân tử
Ứng dụng
Dùng cho phân tích, chuẩn bị mẫu
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1000621000
1 lít
Chai thủy tinh
1000622500
2.5 lít
1000620025
25 lít
Bồn nhựa
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 96.0 %
Màu
≤ 10 Hazen
Acetaldehyde
≤ 2 ppm
Clo
≤ 0.5 ppm
Phosphate (PO4)
Sulphate (SO₄)
Ag (Bạc)
≤ 0.010 ppm
Al (Nhôm)
≤ 0.050 ppm
As (Asen)
≤ 0.01 ppm
Co (Cobalt)
Cd (Cadimi)
Pb (Chì)
≤ 0.020 ppm
Dư lượng bốc hơi
≤ 5 ppm
Thông tin lý tính
Điểm sôi
117.9 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
1.05 g/cm3 (20 °C)
Điểm bốc hơi
16.6 °C
Áp suất hơi
15.2 hPa (20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C to +25°C