Thông tin sản phẩm
Tên khác
Potassium metabisulfite, Potassium pyrosulfite
Mã hàng
105057
Mã CAS
16731-55-8
Công thức
K₂S₂O₅
Khối lượng phân tử
222.33 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1050570500
500 g
Chai nhựa
1050571000
1 kg
1050572500
2.5 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 96 %
Chất không tan
≤ 0.005 %
Cl (Clo)
As (Asen)
≤ 0.0001 %
Cu (Đồng)
≤ 0.001 %
Fe (Sắt)
≤ 0.0005 %
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Điểm nóng chảy
150 °C
pH
3.0 - 4.5 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
450 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.