Thông tin sản phẩm
Tên khác
Sodium metabisulfite, Sodium pyrosulfite, Disulfite, Pyrosulfite
Mã hàng
106528
Mã CAS
7681-57-4
Công thức
Na₂O₅S₂
Khối lượng
190.11 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1065280100
100 g
Chai nhựa
1065280500
500 g
1065281000
1 kg
1065285000
5 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
98.0 - 100.5 %
Chất không tan
≤ 0.005 %
Cl (Clo)
Kim loại nặng
≤ 0.001 %
As (Asen)
≤ 0.0001 %
Fe (Sắt)
≤ 0.0005 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
2.36 g/cm3 (20 °C)
pH
3.5 - 5 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
650 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.