Thông tin sản phẩm
Tên khác
Oxalic acid dipotassium salt monohydrate
Mã hàng
105073
Mã CAS
6487-48-5
Công thức
K₂C₂O₄ * H₂O
Khối lượng phân tử
184.24 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1050730250
250 g
Chai nhựa
1050731000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.5 - 101.0 %
Chất không tan
≤ 0.01 %
Cl (Clo)
≤ 0.001 %
SO4 (Sulfate)
Kim loại nặng
Fe (Sắt)
≤ 0.0005 %
Na (Natri)
≤ 0.02 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
2.20 g/cm3 (20.4 °C)
pH
7.0 - 8.5 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
392 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.