Thông tin sản phẩm
Tên khác
Ammonium hydroxide solution, Ammonia water
Mã hàng
105432
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1054321000
1 l
Chai thủy tinh
1054322500
2.5 l
1054325000
5 l
Chai nhựa
1054329025
25 l
Thùng nhựa
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 25.0 %
CO2 (Cacbonat)
≤ 10 ppm
Cl (Clo)
≤ 0.5 ppm
SO4 (Sunphat)
≤ 2 ppm
PO4 (Phosphate)
S (Sulfit)
≤ 0.2 ppm
Al (Nhôm)
≤ 0.500 ppm
Ba (Bari)
≤ 0.050 ppm
Cd (Cadimi)
Co (Cobalt)
Mg (Magie)
≤ 0.100 ppm
Ni (Nickel)
Pb (Chì)
Zn (Kẽm)
Thông tin lý tính
Điểm sôi
37.7 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
0.903 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
-57.5 °C
Áp suất hơi
483 hPa (20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+2°C đến +25°C.