Thông tin sản phẩm
Tên khác
Ethanedioic acid
Mã hàng
100495
Số CAS
6153-56-6
Công thức
(COOH)₂ * 2 H₂O
Khối lượng phân tử
126.07 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1004950100
100 g
Chai nhựa
1004950500
500 g
1004951000
1 kg
1004959025
25 kg
Thùng carton
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.5 - 102.0 %
Chất không tan
≤ 50 ppm
Cl (Clo)
≤ 5 ppm
SO4 (Sulfate)
Nitơ tổng
≤ 10 ppm
Kim loại nặng (Như Pb)
Ca (Canxi)
Fe (Sắt)
≤ 2 ppm
Thông tin lý tính
Điểm sôi
149 - 160 °C (1013 hPa)
Tỉ trọng
1.65 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
98 - 100 °C
pH
1.5 (10 g/l, H₂O)
Áp suất hơi
0.000312 hPa (25 °C)
Độ hòa tan
>100 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C