Thông tin sản phẩm
Mã hàng
106521
Mã CAS
10102-40-6
Công thức
Na₂MoO₄ * 2 H₂O
Khối lượng
241.95 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1065210100
100 g
Chai nhựa
1065210250
250 g
1065211000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.5 %
Cl (Clo)
≤ 0.005 %
SO4 (Sulfate)
Fe (Sắt)
≤ 0.001 %
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
2.71 g/cm3 (22 °C)
pH
9 - 10 (840 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
840 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.