Thông tin sản phẩm
Mã hàng
104439
Mã CAS
7783-34-8
Công thức
Hg(NO₃)₂ * H₂O
Khối lượng phân tử
342.62 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1044390050
50 g
Chai nhựa
1044390250
250 g
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 99.0 %
Cl (Clo)
≤ 0.002 %
SO4 (Sulfate)
Cu (Đồng)
≤ 0.0005 %
Fe (Sắt)
≤ 0.001 %
K (Kali)
≤ 0.005 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
3.89 g/cm3 (20.2 °C)
Điểm nóng chảy
54.6 °C
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C.