Thông tin sản phẩm
Mã hàng
105691
Số CAS
1310-65-2
Công thức
LiOH
Khối lượng phân tử
23.95 g/mol
Ứng dụng
Dùng trong phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1056910100
100 g
Chai nhựa
1056911000
1 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
≥ 98.0 %
Cl (Clo)
≤ 0.05 %
SO4 (Sulfate)
Kim loại nặng
≤ 0.002 %
Fe (Sắt)
K (Kali)
≤ 0.02 %
Na (Natri)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.5 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
423 °C
pH
12 (50 g/l, H₂O, 50 °C)
Độ hòa tan
110 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
Dưới +30°C.